--

ẩn hiện

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ẩn hiện

+ verb  

  • Now appear, now disappear; to loom
    • xa xa có bóng người ẩn hiện
      a human shadow is looming in the distance
    • tập bắn bia ẩn hiện
      to have target practice with a revolving target
Lượt xem: 834